Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丨
Unicode: U+2867C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0