Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
fèi ㄈㄟˋTổng nét: 7
Bộ:
yì 邑 (+5 nét)
Hình thái:
⿰弗⻏Nét bút:
フ一フノ丨フ丨Unicode:
U+28693Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận