Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiū ㄑㄧㄡTổng nét: 12
Bộ:
yì 邑 (+5 nét)
Hình thái:
⿱丘邑Nét bút:
ノ丨一丨一丨フ一フ丨一フUnicode:
U+286ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận