Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
tóng ㄊㄨㄥˊ,
zhōng ㄓㄨㄥTổng nét: 8
Bộ:
yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
⿰同⻏Nét bút:
丨フ一丨フ一フ丨Unicode:
U+286AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận