Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
péi ㄆㄟˊ,
pī ㄆㄧTổng nét: 9
Bộ:
yì 邑 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱𠫓小⻏Nét bút:
丶一フ丶丨ノ丶フ丨Unicode:
U+286E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận