Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dōu ㄉㄡ,
dū ㄉㄨTổng nét: 9
Bộ:
yì 邑 (+7 nét)
Hình thái:
⿰孝⻏Nét bút:
一丨一ノフ丨一フ丨Unicode:
U+286E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận