Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lí ㄌㄧˊTổng nét: 15
Bộ:
yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
⿱𥝢邑Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノフノ丨フ一フ丨一フUnicode:
U+286EBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận