Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨フ一フ丨
Unicode: U+286EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0