Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
⿰虎邑Nét bút:
丨一フノ一フノフ丨フ一フ丨一フUnicode:
U+286F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận