Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
⿰雨⻏Nét bút:
一丨フ丨丶丶丶丶フ丨Unicode:
U+28704Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận