Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一フ丶一丨一フ丨
Unicode: U+28718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1