Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
dōu ㄉㄡ,
dū ㄉㄨTổng nét: 15
Bộ:
yì 邑 (+13 nét)
Hình thái:
⿰者邑Nét bút:
一丨一ノ丨フ一一丨フ一フ丨一フUnicode:
U+2871EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận