Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhèng ㄓㄥˋTổng nét: 11
Bộ:
yì 邑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰酋⻏Nét bút:
丶ノ一丨フノフ一一フ丨Unicode:
U+2871FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận