Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ, zhí ㄓˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨丨フ丨
Unicode: U+28725
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0