Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋTổng nét: 11
Bộ:
yì 邑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰面⻏Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一フ丨Unicode:
U+28727Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận