Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一フ丨
Unicode: U+2872A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2