Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jú ㄐㄩˊTổng nét: 16
Bộ:
yì 邑 (+14 nét)
Hình thái:
⿰狊邑Nét bút:
丨フ一一一一ノ丶丶丨フ一フ丨一フUnicode:
U+2872FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận