Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yì 邑 (+14 nét)
Nét bút: ノ一丨一丨一丨一フ丨丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+28732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0