Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
yì 邑 (+16 nét)
Hình thái:
⿱乾邑Nét bút:
一丨丨フ一一一丨ノ一フ丨フ一フ丨一フUnicode:
U+2875DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận