Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一フ丶フ丶フ丨
Unicode: U+28767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一フ丶フ丶フ丨
Unicode: U+28767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0