Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xǔ ㄒㄩˇTổng nét: 19
Bộ:
yì 邑 (+17 nét)
Hình thái:
⿱無邑Nét bút:
ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶丨フ一フ丨一フUnicode:
U+2876CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận