Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Hình thái: ⿰黃⻏
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶フ丨
Unicode: U+28774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Hình thái: ⿰黃⻏
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶フ丨
Unicode: U+28774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0