Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Hình thái: 𡍮
Nét bút: ノノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨一フ丨
Unicode: U+28784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 11