Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ, méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一フ丨
Unicode: U+28785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一フ丨
Unicode: U+28785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0