Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tán ㄊㄢˊTổng nét: 14
Bộ:
yì 邑 (+12 nét)
Hình thái:
⿰焱⻏Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨Unicode:
U+28787Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận