Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yè ㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶フ丨
Unicode: U+2878A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶フ丨
Unicode: U+2878A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0