Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hàng ㄏㄤˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yì 邑 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一フ一丨丨一ノ丶丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+28794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1