Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǔ ㄌㄨˇTổng nét: 17
Bộ:
yì 邑 (+15 nét)
Hình thái:
⿰魯⻏Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一フ丨Unicode:
U+287C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận