Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zī ㄗTổng nét: 18
Bộ:
yì 邑 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⿱臸日⻏Nét bút:
一フ丶一丨一一フ丶一丨一丨フ一一フ丨Unicode:
U+287D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận