Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ, ㄉㄨ
Tổng nét: 18
Bộ: yì 邑 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一一丨一ノ丨フ一一フ丨
Unicode: U+287DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1