Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 26
Bộ: yì 邑 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一フ丨
Unicode: U+287EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 29