Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋTổng nét: 13
Bộ:
yǒu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰酉匈Nét bút:
一丨フノフ一一ノフノ丶フ丨Unicode:
U+2882EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận