Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, shāi ㄕㄞ, shī , ㄒㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フノフ一
Unicode: U+28834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sưa

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0