Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tǎn ㄊㄢˇTổng nét: 15
Bộ:
yǒu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉沓Nét bút:
一丨フノフ一一丨フノ丶丨フ一一Unicode:
U+2884DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận