Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yǒu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Unicode: U+2889D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0