Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+288A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 15