Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
Unicode: U+288B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0