Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
pēng ㄆㄥTổng nét: 18
Bộ:
yǒu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰酉烹Nét bút:
一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶Unicode:
U+288B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận