Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
cù ㄘㄨˋTổng nét: 19
Bộ:
yǒu 酉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰酉㫺Nét bút:
一丨フノフ一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一Unicode:
U+288CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 18
Bình luận