Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣTổng nét: 11
Bộ:
biàn 釆 (+0 nét)
Hình thái:
⿳⺊冖采Nét bút:
丨一丶フノ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+28910Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận