Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lǐ 里 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⿶凵口里
Nét bút: 丨フ一フ丨丨フ一一丨一一
Unicode: U+28926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: lǐ 里 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⿶凵口里
Nét bút: 丨フ一フ丨丨フ一一丨一一
Unicode: U+28926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0