Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Nét bút: ノ丶一丨一一丨丶ノ一
Unicode: U+2893E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+2 nét)
Nét bút: ノ丶一丨一一丨丶ノ一
Unicode: U+2893E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0