Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēng ㄈㄥTổng nét: 14
Bộ:
jīn 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰金夅Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶一フ丨Unicode:
U+2899FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận