Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金⿱⺾双
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ丶フ丶
Unicode: U+28A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金⿱⺾双
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ丶フ丶
Unicode: U+28A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0