Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 17
Bộ:
jīn 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿰金卸Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一丨一丨一フ丨Thương Hiệt: COML (金人一中)
Unicode:
U+28A36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận