Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, tōu ㄊㄡ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフ一フフ一フ一丨一
Unicode: U+28A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0