Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一ノ一丨一フノ丶
Unicode: U+28AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0