Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
áo ㄚㄛˊ,
ào ㄚㄛˋTổng nét: 18
Bộ:
jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰金敖Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一フノノ一ノ丶Thương Hiệt: CGSK (金土尸大)
Unicode:
U+28AFCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận