Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金越
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: CGOV (金土人女)
Unicode: U+28B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金越
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: CGOV (金土人女)
Unicode: U+28B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0