Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, xiáo ㄒㄧㄠˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丨フノ丶丨フノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Unicode: U+28B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2